1. Vai trò, ý nghĩa thực hiện mục tiêu và những chủ trương, chính sách của Đảng, Chính quyền tại Bình Phước về triển khai thực hiện nội dung mục tiêu này
1.1. Vai trò, ý nghĩa thực hiện nội dung mục tiêu này
Tăng trưởng xanh và trung hòa carbon là hai trụ cột chiến lược để Bình Phước phát triển bền vững trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Với diện tích rừng tự nhiên lớn (khoảng 180.000 ha, chiếm hơn 26% diện tích tỉnh) và sự phát triển nhanh của các khu công nghiệp như Becamex Bình Phước, Minh Hưng III, tỉnh đứng trước cơ hội và thách thức trong việc cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường. Việc thực hiện mục tiêu này mang lại các giá trị sau:
- Bảo vệ môi trường và tài nguyên: Giảm thiểu ô nhiễm từ các ngành công nghiệp chế biến nông sản, cao su và khai thác khoáng sản, đồng thời bảo tồn hệ sinh thái rừng phong phú của tỉnh.
- Nâng cao chất lượng sống: Cải thiện chất lượng không khí, nước và đất, góp phần đảm bảo sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở các khu vực đông dân cư như Đồng Xoài, Phước Long.
- Đáp ứng cam kết quốc tế: Thể hiện vai trò của Bình Phước trong việc hỗ trợ Việt Nam đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời thu hút đầu tư quốc tế vào các dự án xanh.
- Thúc đẩy kinh tế bền vững: Phát triển các ngành công nghiệp xanh như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế dài hạn.
1.2. Những chủ trương, chính sách của Đảng, Chính quyền trong triển khai thực hiện nội dung mục tiêu này
Bình Phước đã triển khai nhiều chính sách cụ thể để thúc đẩy tăng trưởng xanh và trung hòa carbon, thể hiện qua:
- Nghị quyết số 05-NQ/TU (2021) của Tỉnh ủy, xác định phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo vệ môi trường là ưu tiên hàng đầu, với mục tiêu giảm 10% mức tiêu thụ năng lượng trong các ngành công nghiệp vào năm 2025.
- Kế hoạch hành động tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 của UBND tỉnh, tập trung vào:
Phát triển năng lượng tái tạo, với các dự án điện mặt trời tại Lộc Ninh (tổng công suất hơn 800 MW) và điện gió tại Bù Gia Mập.
Quản lý rừng bền vững, với chương trình trồng mới 5.000 ha rừng và bảo vệ 90% diện tích rừng hiện có.
Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch thông qua ưu đãi thuế và hỗ trợ vốn.
- Chương trình hợp tác quốc tế: Bình Phước đã ký kết với các tổ chức như GIZ (Đức) và ADB để nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án giảm phát thải carbon.
- Các chiến dịch truyền thông địa phương: Tổ chức các sự kiện như "Ngày Môi trường Bình Phước" và hội thảo về tăng trưởng xanh tại các huyện, thị xã.
2. Thực trạng nhận thức, tham gia của công chức, viên chức về thực hiện nội dung mục tiêu này
2.1. Về nhận thức
Nhờ các chương trình đào tạo do Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Công Thương tổ chức, khoảng 70% công chức, viên chức tại Bình Phước có nhận thức cơ bản về tăng trưởng xanh và trung hòa carbon. Tuy nhiên:
Ở cấp cơ sở (xã, huyện vùng sâu như Bù Đăng, Bù Gia Mập), nhiều cán bộ chưa hiểu rõ khái niệm trung hòa carbon hoặc các biện pháp cụ thể như sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải.
Các chương trình đào tạo thường tập trung vào lý thuyết, thiếu ví dụ thực tiễn phù hợp với đặc thù địa phương, dẫn đến việc áp dụng còn hạn chế.
Một số cán bộ nhầm lẫn tăng trưởng xanh với các hoạt động bảo vệ môi trường truyền thống, chưa nhận thức được tính toàn diện của mục tiêu này.
2.2. Về thái độ
Phần lớn công chức, viên chức thể hiện thái độ tích cực, đặc biệt ở các sở, ngành liên quan như Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tuy nhiên:
Một bộ phận cán bộ, đặc biệt ở các đơn vị không trực tiếp phụ trách môi trường, cho rằng các mục tiêu xanh là trách nhiệm của các cơ quan chuyên môn, dẫn đến thái độ thờ ơ.
Một số công chức lo ngại về tính khả thi của trung hòa carbon do thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ, dẫn đến tâm lý e dè khi triển khai các dự án mới.
Ở cấp cơ sở, thái độ tích cực thường chỉ xuất hiện khi có sự chỉ đạo trực tiếp từ cấp trên, thiếu tính chủ động.
2.3. Về hành vi
Công chức, viên chức đã tham gia vào một số hoạt động cụ thể:
Tham mưu xây dựng các đề án như "Phát triển năng lượng tái tạo tại Bình Phước đến năm 2030" và "Quản lý chất thải rắn tại Đồng Xoài".
Tổ chức các chương trình trồng rừng (hơn 2.000 ha rừng được trồng mới trong năm 2024) và chiến dịch làm sạch môi trường tại các khu công nghiệp.
Một số đơn vị đã áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, như sử dụng đèn LED và thiết bị tiết kiệm điện trong văn phòng. Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm:
- Việc tích hợp mục tiêu xanh vào công việc hàng ngày còn mang tính hình thức, chưa trở thành thói quen thường xuyên.
- Các sáng kiến từ công chức, viên chức còn ít, chủ yếu thực hiện theo chỉ đạo hoặc kế hoạch có sẵn.
3. Những khó khăn, hạn chế và nguyên nhân trong triển khai thực hiện nội dung mục tiêu này
3.1. Những khó khăn, hạn chế
- Hạn chế về nhận thức và năng lực chuyên môn: Khoảng 30% công chức, viên chức, đặc biệt ở cấp cơ sở, thiếu kiến thức chuyên sâu về các khái niệm như "trung hòa carbon" hay các công nghệ xanh hiện đại (ví dụ: công nghệ thu giữ carbon, năng lượng tái tạo). Điều này dẫn đến việc tham mưu và triển khai các dự án xanh thiếu hiệu quả, như dự án xử lý chất thải rắn tại Đồng Xoài bị chậm tiến độ do thiếu kế hoạch chi tiết.
- Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ: Ngân sách tỉnh dành cho các dự án xanh chỉ chiếm khoảng 5% tổng ngân sách năm 2024 (ước tính 500 tỷ đồng), trong khi các dự án như xây dựng nhà máy xử lý chất thải hiện đại hoặc phát triển điện gió đòi hỏi vốn đầu tư hàng nghìn tỷ đồng. Công nghệ xanh tại Bình Phước cũng phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, gây khó khăn trong bảo trì và vận hành.
- Phối hợp liên ngành yếu kém: Sự thiếu đồng bộ giữa các sở, ngành và địa phương dẫn đến chồng chéo hoặc chậm trễ. Ví dụ, dự án trồng rừng tại Bù Gia Mập gặp khó khăn do mâu thuẫn giữa Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn với chính quyền địa phương về quyền sử dụng đất.
- Áp lực từ phát triển kinh tế: Bình Phước đang ưu tiên thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến và khai thác, dẫn đến việc các mục tiêu xanh đôi khi bị xem nhẹ. Ví dụ, một số nhà máy chế biến cao su tại Chơn Thành chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy định về xử lý nước thải.
- Thiếu cơ chế giám sát và đánh giá: Hiện nay, tỉnh chưa có hệ thống tiêu chí cụ thể để đánh giá mức độ thực hiện các mục tiêu xanh của công chức, viên chức, dẫn đến tình trạng triển khai thiếu trọng tâm và khó đo lường kết quả.
3.2. Nguyên nhân
* Nguyên nhân khách quan:
- Hạn chế từ chính sách trung ương: Các văn bản hướng dẫn từ Chính phủ về trung hòa carbon còn chung chung, thiếu lộ trình cụ thể cho các tỉnh có điều kiện kinh tế - xã hội như Bình Phước. Ví dụ, Quyết định 888/QĐ-TTg về Kế hoạch hành động tăng trưởng xanh chưa cung cấp hướng dẫn chi tiết cho các địa phương phụ thuộc vào công nghiệp chế biến.
- Thiếu nguồn lực bên ngoài: Bình Phước khó cạnh tranh với các tỉnh phát triển như Bình Dương, Đồng Nai trong việc thu hút vốn đầu tư quốc tế cho các dự án xanh. Các tổ chức như ADB, GIZ chỉ hỗ trợ một phần, không đủ để đáp ứng nhu cầu.
- Đặc thù địa phương: Địa hình phức tạp và dân cư phân bố không đồng đều (tập trung tại Đồng Xoài, Chơn Thành, thưa thớt ở Bù Gia Mập, Bù Đăng) khiến việc triển khai các dự án xanh đồng bộ trên toàn tỉnh gặp nhiều trở ngại.
* Nguyên nhân chủ quan:
- Tư duy ngắn hạn: Một số công chức, viên chức ưu tiên các mục tiêu kinh tế trước mắt, như tăng trưởng GDP hoặc thu hút đầu tư, thay vì đầu tư vào các dự án xanh dài hạn với lợi ích không rõ ràng trong ngắn hạn.
- Thiếu trách nhiệm và sáng kiến: Nhiều cán bộ thực hiện nhiệm vụ xanh theo kiểu "làm cho có", thiếu sự chủ động đề xuất giải pháp hoặc cải tiến quy trình. Ví dụ, các chiến dịch trồng cây thường chỉ đạt số lượng mà không đảm bảo chất lượng cây sống.
- Hạn chế trong đào tạo và truyền thông: Các chương trình đào tạo về tăng trưởng xanh chưa được tổ chức thường xuyên, nội dung thiếu thực tiễn, không phù hợp với nhu cầu của cán bộ cấp cơ sở. Công tác truyền thông cũng chưa tận dụng hiệu quả các kênh hiện đại như mạng xã hội để lan tỏa thông điệp.
- Thiếu cơ chế khuyến khích: Không có chế tài xử lý nghiêm đối với các cán bộ thiếu trách nhiệm hoặc cơ chế khen thưởng hấp dẫn cho những người có đóng góp xuất sắc trong thực hiện mục tiêu xanh.
4. Biện pháp, giải pháp trong triển khai thực hiện nội dung mục tiêu này
4.1. Biện pháp
- Nâng cao nhận thức thông qua đào tạo chuyên sâu: Tổ chức các khóa học định kỳ (hàng quý) với nội dung thực tiễn, như cách lập kế hoạch quản lý carbon, ứng dụng công nghệ xanh trong nông nghiệp và công nghiệp. Mời chuyên gia từ các tổ chức quốc tế (GIZ, ADB) hoặc các tỉnh tiên phong như Quảng Ninh để chia sẻ kinh nghiệm. Các khóa học cần phân cấp theo đối tượng: lãnh đạo tập trung vào chiến lược, công chức cấp cơ sở tập trung vào kỹ năng thực hành.
- Tăng cường truyền thông đa kênh: Xây dựng chiến dịch truyền thông dài hạn, sử dụng mạng xã hội (Zalo, Facebook), báo địa phương (Báo Bình Phước), và các sự kiện cộng đồng như "Ngày hội xanh" tại Đồng Xoài, Chơn Thành. Tạo các video ngắn, dễ hiểu về lợi ích của tăng trưởng xanh, nhắm đến cả cán bộ và người dân.
- Khuyến khích sáng kiến cá nhân và tập thể: Thành lập "Quỹ Sáng kiến Xanh Bình Phước" với ngân sách ban đầu 5 tỷ đồng, hỗ trợ tài chính cho các ý tưởng khả thi của công chức, viên chức, như thiết kế hệ thống tưới tiết kiệm nước hoặc mô hình tái chế chất thải. Tổ chức cuộc thi "Ý tưởng xanh" hàng năm với giải thưởng hấp dẫn.
- Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả: Thiết lập bộ tiêu chí đánh giá công chức, viên chức dựa trên đóng góp vào mục tiêu xanh, như số lượng đề án tham mưu, dự án triển khai thành công, hoặc mức độ tiết kiệm năng lượng trong cơ quan. Kết quả đánh giá được sử dụng làm cơ sở xét khen thưởng hoặc bổ nhiệm.
4.2. Giải pháp
- Phát triển chính sách khuyến khích cụ thể: Ban hành quy định ưu đãi như giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 5 năm cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh tại các khu công nghiệp Becamex Bình Phước, Minh Hưng III. Hỗ trợ 30% vốn đầu tư ban đầu cho các dự án năng lượng tái tạo tại Lộc Ninh, Bù Gia Mập.
- Huy động nguồn lực quốc tế và trong nước: Tăng cường hợp tác với ADB, GIZ, và các tổ chức phi chính phủ để tiếp nhận vốn và công nghệ. Ví dụ, ký kết dự án 50 triệu USD với ADB để xây dựng nhà máy xử lý chất thải hiện đại tại Chơn Thành. Đồng thời, kêu gọi các doanh nghiệp lớn trong tỉnh (như Công ty Cao su Đồng Phú) đóng góp vào quỹ phát triển xanh.
- Thí điểm và nhân rộng mô hình xanh: Triển khai 3 dự án thí điểm trong giai đoạn 2025-2027:
Khu công nghiệp không carbon tại Becamex Bình Phước, với hệ thống năng lượng mặt trời áp mái và xử lý nước thải khép kín.
Làng nông nghiệp hữu cơ tại Bù Đăng, áp dụng công nghệ canh tác không hóa chất, kết hợp du lịch sinh thái.
Hệ thống giao thông xanh tại Đồng Xoài, sử dụng xe buýt điện và đường dành riêng cho xe đạp. Thành công của các dự án này sẽ được nhân rộng trên toàn tỉnh.
- Tăng cường giám sát và trách nhiệm giải trình: Thành lập Ban Chỉ đạo Tăng trưởng xanh cấp tỉnh, do Phó Chủ tịch UBND tỉnh làm trưởng ban, chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và báo cáo hàng quý. Xây dựng cổng thông tin trực tuyến để công khai tiến độ các dự án xanh, cho phép người dân và cán bộ phản ánh ý kiến.
- Phát triển cơ sở hạ tầng xanh: Đầu tư vào các dự án hạ tầng như nhà máy xử lý chất thải rắn tại Đồng Xoài (công suất 500 tấn/ngày), trạm sạc xe điện tại các đô thị lớn, và hệ thống giám sát chất lượng không khí tại các khu công nghiệp.
Thực hiện mục tiêu tăng trưởng xanh và trung hòa carbon không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để Bình Phước khẳng định vị thế trong phát triển bền vững. Công chức, viên chức đóng vai trò trung tâm trong việc biến các chính sách thành hiện thực, nhưng hiện tại vẫn đối mặt với nhiều thách thức về nhận thức, nguồn lực, và phối hợp. Với các biện pháp và giải pháp đề xuất, từ nâng cao năng lực, tăng cường truyền thông, đến phát triển chính sách và thí điểm mô hình xanh, Bình Phước hoàn toàn có thể vượt qua khó khăn để trở thành hình mẫu về tăng trưởng xanh trong khu vực Đông Nam Bộ. Để đạt được điều này, cần sự cam kết mạnh mẽ từ đội ngũ cán bộ, sự hỗ trợ từ trung ương và quốc tế, cùng với sự đồng hành của cộng đồng và doanh nghiệp. Hành động quyết liệt ngay từ hôm nay sẽ đặt nền móng cho một Bình Phước xanh, sạch, và thịnh vượng trong tương lai./.
Tài liệu tham khảo
Tác giả bài viết: ThS. Đoàn Văn Dương
Nguồn tin: Trường Chính trị
Ý kiến bạn đọc